Có 2 kết quả:
冷静期 lěng jìng qī ㄌㄥˇ ㄐㄧㄥˋ ㄑㄧ • 冷靜期 lěng jìng qī ㄌㄥˇ ㄐㄧㄥˋ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cooling-off period (divorces, purchases, surgeries)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cooling-off period (divorces, purchases, surgeries)
Bình luận 0