Có 2 kết quả:

冷静期 lěng jìng qī ㄌㄥˇ ㄐㄧㄥˋ ㄑㄧ冷靜期 lěng jìng qī ㄌㄥˇ ㄐㄧㄥˋ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cooling-off period (divorces, purchases, surgeries)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cooling-off period (divorces, purchases, surgeries)

Bình luận 0